Đường kính vít:45mm | Tỷ lệ L/D:22.2L/D | Khối lượng phun:334cm³ |
Trọng lượng phun:304G | Tốc độ phun:148g/s | Tốc độ phun:mm/s |
Áp suất phun:210Mpa | Tốc độ vít tối đa:180Rpm |
Đường kính vít:55mm | Tỷ lệ L/D:21.8L/D | Khối lượng phun:618cm³ |
Trọng lượng phun:562G | Tốc độ phun:215g/s | Tốc độ phun:mm/s |
Áp suất phun:219Mpa | Tốc độ vít tối đa:215Rpm |
Đường kính vít:65mm | Tỷ lệ L/D:21.5L/D | Khối lượng phun:1068cm³ |
Trọng lượng phun:972G | Tốc độ phun:281g/s | Tốc độ phun:mm/s |
Áp suất phun:211Mpa | Tốc độ vít tối đa:185Rpm |